Chăn cách nhiệt Aerogel mềm dẻo-AG65

Mô tả sản phẩm
Tấm AG65-Aerogel được tạo thành cấu trúc xốp 3D bằng cách loại bỏ dung môi thông qua các quy trình sol-gel, ngâm, tạo gel và chiết xuất siêu tới hạn. Các hạt khí gel được gắn vào lớp nỉ đục lỗ bằng sợi thủy tinh có mật độ 180 kg/m³. Sản phẩm này có thể được sản xuất dưới dạng cuộn hoặc tấm và có những đặc tính tuyệt vời như khả năng chống cháy, hiệu suất cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Ngoài ra, sản phẩm này dễ cắt và lắp đặt, do đó có thể lắp đặt mà không cần dụng cụ chuyên dụng.
Mục đích chung
- Cách nhiệt và bảo vệ nhiệt của mạng lưới phân phối nhiệt công nghiệp
- Cách nhiệt cho thiết bị công nghiệp hoặc lò nung nhiệt độ cao
- Cách nhiệt của tua bin hơi nước
- Cách nhiệt đường ống và bảo vệ nhiệt
- Cách nhiệt tòa nhà
Giới thiệu về nguyên lý cách điện
Cấu trúc xốp 3D của khí gel có các lỗ nhỏ hơn đường kính của phân tử không khí, tạo ra môi trường cách nhiệt giống như chân không. Điều này hoàn toàn ngăn chặn sự truyền nhiệt thông qua đối lưu. Kết hợp độ xốp lớn hơn 95% và khả năng chịu nhiệt lên tới 650°C của sợi thủy tinh cùng tính linh hoạt, thảm khí gel đặc biệt có lợi thế trong việc cách nhiệt đường ống, bể chứa và các thiết bị khác cần uốn cong.
Ưu điểm của sản phẩm
- Nhiệt độ hoạt động cao: Tấm cách nhiệt Aerogel mềm dẻo AG65 có thể chịu được nhiệt độ hoạt động lâu dài lên tới 650°C.
- Hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời: Tấm cách nhiệt Aerogel mềm dẻo AG65 có độ dẫn nhiệt rất thấp mang lại hiệu quả cách nhiệt tương đương với độ dày chỉ bằng 1/4 so với vật liệu truyền thống.
- Khả năng chống cháy tuyệt vời:Nguyên liệu thô và quy trình sản xuất độc đáo của sản phẩm này mang lại khả năng chống cháy tuyệt vời.
- Sức mạnh thể chất tuyệt vời: Chăn cách nhiệt Aerogel mềm dẻo-AG65 có cấu trúc toàn vẹn mạnh mẽ và có độ bền kéo và nén tuyệt vời trong số các vật liệu cách nhiệt nhẹ.
Ưu điểm độc đáo của Anchor-Tech AG65
- Giải quyết vấn đề bụi:Trong khi thảm khí gel của các công ty khác dễ bị bám bụi, chúng tôi đã cải thiện đáng kể vấn đề này thông qua 10 năm đổi mới công nghệ.
- Hiệu suất cao với chi phí thấp:Với gần 20 năm nghiên cứu, phát triển và kinh nghiệm sản xuất, sản phẩm của chúng tôi mang lại hiệu suất và độ ổn định tuyệt vời. Lợi thế về quy mô cho phép chúng tôi cung cấp sản phẩm với mức giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh từ 30% trở lên.
- Tư vấn chuyên nghiệp và giải pháp phù hợp:Là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực này, chúng tôi cung cấp lời khuyên chuyên nghiệp nhất và các giải pháp cách nhiệt toàn diện dựa trên gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào qua email bên dưới.
So sánh độ dẫn nhiệt (W/m·K)

Bông khoáng 50kg/m³ | Chăn sợi thủy tinh 150kg/m³ | Chăn sợi gốm 128kg/m³ | Chăn Aerogel sợi thủy tinh AG65 180kg/m³ | |
25℃(77°F) | 0.039 | 0.033 | 0.038 | 0.019 |
100℃(212°F) | 0.043 | 0.039 | 0.042 | 0.020 |
200℃(392°F) | 0.058 | 0.047 | 0.050 | 0.021 |
300℃(572°F) | 0.074 | 0.058 | 0.070 | 0.025 |
400℃(752°F) | 0.093 | 0.077 | 0.090 | 0.031 |
500℃(932°F) | 0.105 | 0.095 | 0.130 | 0.035 |
So sánh vật liệu cách nhiệt đường ống Anchor-Tech Aerogel Blanket AG65 và Rockwool
Vật liệu cách điện | Đá Rockul | Chăn sợi gốm 128k | Chăn Aerogel AG65 |
Độ dày cách điện (mm) | 100 | 100 | 30 |
Đường kính ống (mm) | 150 | 150 | 150 |
Nhiệt độ bên trong ống | 300°C/572°F | 300°C/572°F | 300°C/572°F |
nhiệt độ bề mặt lạnh | 39°C/102°F | 37°C/98°F | 38°C/100°F |
Mất nhiệt (W/m) | 286 | 285 | 170 |
(Nhiệt độ môi trường: 25°C, tốc độ gió: 0,5 m/s) | |||
Như bạn có thể thấy, chăn khí gel AG65 của Anchor-Tech cung cấp khả năng cách nhiệt tương tự như chăn bông khoáng và chăn sợi gốm 128k, nhưng chỉ dày bằng 1/3 đến 1/4 (30mm so với 100mm). |
độ dẫn nhiệt
Nhiệt độ (℃) | Độ dẫn nhiệt W/(m*k) |
0 | 0.02 |
100 | 0.024 |
200 | 0.028 |
300 | 0.035 |
400 | 0.045 |
500 | 0.064 |
Thông số kỹ thuật sản phẩm
độ dày | 3mm, 5mm, 6mm, 10mm hoặc tùy chỉnh |
chiều rộng | 1500mm |
Kỵ nước | 99% |
Nhiệt độ áp dụng | -200~650℃ |
Tỉ trọng | 180kg/m³ |
Hàm lượng ion clorua | 0.001% |
Độ dẫn nhiệt ở 25℃ | 0,016~0,023W/(m·K) |
Câu hỏi thường gặp
Phạm vi nhiệt độ
Aerogel nguyên chất có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1000°C (tiêu chuẩn Hoa Kỳ). Tuy nhiên, sản phẩm của chúng tôi sử dụng nỉ sợi thủy tinh làm vật liệu cơ bản và khả năng chịu nhiệt tối đa của vật liệu này là 650°C (tiêu chuẩn Hoa Kỳ). Do đó, nhiệt độ hoạt động tối đa của chăn khí sợi thủy tinh của chúng tôi là 650°C.
Cách lắp đặt cách nhiệt đường ống
Chỉ cần quấn tấm aerogel quanh ống và cố định bằng dây. Để biết hình ảnh minh họa chi tiết, hãy xem Hướng dẫn lắp đặt chăn Aerogel để cách nhiệt đường ống.
Còn mật độ thì sao?
Mật độ của chăn khí gel sợi thủy tinh là 180 kg/m³.
Giá của nó là bao nhiêu?
Nhờ vào quy mô kinh tế, chăn khí gel sợi thủy tinh của chúng tôi có giá thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá chi tiết.
Vật liệu AG65 có thích hợp để cách nhiệt làm mát không?
Để cách nhiệt làm mát, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng chăn khí PET có khả năng chống làm mát tuyệt vời.
An toàn giao thông
Chăn airgel của chúng tôi rất an toàn khi vận chuyển. Thành phần hóa học chính là silica, một chất không bắt lửa, không nổ và không độc hại.
Sự khác biệt giữa chăn Aerogel và nỉ Aerogel
Nỉ Aerogel được bán theo dạng tấm, còn chăn Aerogel được bán theo dạng cuộn.
mạng sống
Nhờ nhiều năm cải tiến công nghệ, chăn khí gel của chúng tôi có thể sử dụng được hơn 15 năm trong hầu hết các môi trường có tính axit hoặc kiềm, miễn là nhiệt độ không vượt quá phạm vi cho phép. Nó cũng có thể tái sử dụng. Nếu sử dụng để cách nhiệt cho công trình xây dựng và không có hỏa hoạn, nó có thể tồn tại hơn 100 năm.
Ưu điểm của Tấm Nano Microporous
Đế sợi thủy tinh mang lại tính toàn vẹn về mặt cấu trúc mạnh mẽ hơn, phù hợp với môi trường rung động. Vật liệu này cũng linh hoạt hơn khi áp dụng cho các bề mặt cong như đường ống và bể chứa, trong khi các tấm nano-microporous phù hợp hơn cho các bề mặt phẳng. Ngoài ra, sản phẩm của chúng tôi còn rẻ hơn tấm nano xốp 50%-60%.