Chăn cách nhiệt PET Cryogenic Aerogel mềm dẻo-AG20

Mô tả sản phẩm
Chăn khí AG20 PET là vật liệu cách nhiệt linh hoạt hiệu suất cao được phát triển chuyên dụng cho các ứng dụng cách nhiệt làm mát. Hỗn hợp PET và sợi thủy tinh được sử dụng làm chất nền cơ bản. Sau quá trình sogel, dung môi được loại bỏ thông qua quá trình chiết xuất siêu tới hạn và các hạt aerogel được liên kết với chất nền. Quá trình này đảm bảo rằng AG20 kết hợp tính linh hoạt của chất nền sợi với độ dẫn nhiệt thấp tuyệt vời của khí gel.
Vật liệu cải tiến này giải quyết được một số vấn đề thường gặp ở các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bọt polyurethane (PIR/PUR), bông khoáng, sợi thủy tinh, cao su nitrile và bọt olefin (LT+LTD). Những vật liệu truyền thống này thường đòi hỏi độ dày quá mức để đạt được hiệu suất nhiệt mong muốn, mất độ đàn hồi ở nhiệt độ thấp, dễ gãy, tuổi thọ giảm do lão hóa và có đặc tính ưa nước kém khiến nước thấm vào và gây ăn mòn. Tấm khí gel AG20 PET lý tưởng cho các ứng dụng trong đường ống LNG, tàu vận chuyển, bồn chứa, trạm tiếp nhận, đường ống nitơ lỏng và bồn chứa, đường ống ethylene lỏng và vận chuyển thực phẩm và dược phẩm đông lạnh.
Các lĩnh vực ứng dụng chính
- Lưu trữ và vận chuyển Nitơ lỏng
- Ống, thiết bị, thùng chứa, bể chứa nhiệt độ thấp/đông lạnh, v.v.
- Thiết bị liên quan đến nhà ga LNG
- tàu chở LNG
- Thiết bị vận chuyển xích lạnh
- Tủ lạnh, v.v.
Khi công nghiệp và công nghệ tiếp tục phát triển, nhu cầu về vật liệu cách nhiệt làm mát hiệu quả cũng tăng lên trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến và yêu cầu về nhiệt độ cách nhiệt làm mát tương ứng:
Các lĩnh vực ứng dụng | Phạm vi nhiệt độ cách nhiệt làm mát (°C) |
LNG (đường ống, tàu chở hàng, bồn chứa) | -162°C |
Đường ống dẫn nitơ lỏng, bồn chứa | -196°C |
etylen lỏng | -104°C |
cá hồi hun khói | -183°C |
hydro lỏng | -253°C |
Lĩnh vực y tế | -70°C ~ -80°C |
Vận chuyển thực phẩm chuỗi lạnh | -18°C ~ -30°C |
So sánh với vật liệu truyền thống
Số liệu hiệu suất | Khí gel PET (AG20) | bọt polyurethane | len đá | sợi thủy tinh |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 0,016–0,022 | 0,025–0,035 | 0,040–0,045 | 0,035–0,050 |
Mật độ (kg/m³) | 150–200 | 30–60 | 80–120 | 100–150 |
Cường độ nén (MPa) | 0,5–1,0 | 0,2–0,5 | 0,1–0,3 | 0,3–0,7 |
Nhiệt độ hoạt động (℃) | -196 đến 150 | -50 đến 120 | -40 đến 600 | -50 đến 400 |
Tuổi thọ sử dụng | 20 năm | 8 năm | 5 năm | 10 năm |
So sánh độ dẫn nhiệt

- Độ dẫn nhiệt của chăn khí gel PET AG20 thấp hơn 50% so với các vật liệu truyền thống như sợi thủy tinh hoặc bông khoáng. Trong các nghiên cứu điển hình của chúng tôi, khi sử dụng AG20, hiệu suất nhiệt tương tự thường chỉ đạt được với độ dày từ 30% đến 50% của vật liệu cách nhiệt truyền thống.
- Kết quả thử nghiệm cho thấy ở nhiệt độ -150°C, AG20 vẫn duy trì độ bền kéo lớn hơn 0,52 MPa, có tỷ lệ hấp thụ nước nhỏ hơn 3% và hiệu suất giảm xuống sau khi đông lạnh tuần hoàn nhỏ hơn 5%.
Ưu điểm của sản phẩm
- Vật liệu cách nhiệt hiệu suất cao (ứng dụng ở nhiệt độ thấp): PET aerogel cung cấp hiệu suất cách nhiệt làm mát tuyệt vời với độ dẫn nhiệt thấp 0,018–0,023 W/m·K. Điều này làm giảm độ dày cách nhiệt cần thiết xuống còn 30%–50% so với các vật liệu truyền thống như bông khoáng thông thường hoặc sợi thủy tinh, trong khi vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt như nhau.
- Độ ổn định tuyệt vời ở nhiệt độ thấp: Khí gel PET duy trì hiệu suất tuyệt vời ở nhiệt độ thấp ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt như -196°C (nitơ lỏng). Nó vẫn mềm dẻo ngay cả trong thời tiết lạnh giá và không bị nứt. Ngoài ra, nó có thể chịu được ứng suất bên trong do sự giãn nở và co lại của đường ống mà không cần mối nối co ngót, giúp giảm độ phức tạp khi lắp đặt và giảm thiểu các vấn đề bảo trì tiềm ẩn.
- Sức mạnh thể chất tuyệt vời: Chăn khí PET có cường độ nén từ 0,5–1,0 MPa và tuổi thọ hơn 20 năm. Có thể tái sử dụng sau khi tháo rời, giúp việc kiểm tra và sửa chữa tại chỗ trở nên rất thiết thực. Điều này làm giảm đáng kể thời gian chết trong quá trình bảo trì.
- Kỵ nước: Vật liệu này vốn có tính kỵ nước và có tỷ lệ hấp thụ nước nhỏ hơn 3%. Tính chất này ngăn ngừa sự ăn mòn do tiếp xúc với nước lỏng trên bề mặt đường ống và thiết bị, đồng thời duy trì tính toàn vẹn của hiệu suất cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả trong môi trường ẩm ướt.
- Dễ dàng cài đặt: Khí gel PET có trọng lượng nhẹ (150–200 kg/m³) và có thể dễ dàng cắt hoặc khâu vào đường ống và thiết bị. Tính linh hoạt trong lắp đặt giúp giảm thời gian và nhân lực cần thiết cho việc lắp đặt, tăng hiệu quả cho các dự án quy mô lớn.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
độ dày | 5mm, 10mm hoặc tùy chỉnh |
chiều rộng | 1500 milimét |
Kỵ nước | 99% |
Nhiệt độ áp dụng | -200~125°C |
Tỉ trọng | 160kg/m³ |
Hàm lượng ion clorua | 0.001% |
Độ dẫn nhiệt ở 25°C | 0,016~0,022W/(m.K) |